Có 2 kết quả:
游丝 yóu sī ㄧㄡˊ ㄙ • 游絲 yóu sī ㄧㄡˊ ㄙ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gossamer
(2) hairspring
(2) hairspring
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gossamer
(2) hairspring
(2) hairspring
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0